Thường xuyên kiểm tra chất lượng không khí trong không gian hạn chế để nhận dạng các mối nguy mới

Thứ Sáu, 01/12/2023, 10:49(GMT +7)

Kiểm tra các khí nguy hại có thể là một thách thức tại nơi làm việc, các khí không mùi, vô hình có thể khó phát hiện ra, đó là lý do vì sao việc kiểm tra không khí trước khi bước vào không gian hạn chế lại quan trọng. Mọi người cần nhận thức được các mối nguy này để có thể thực hiện các bước chính xác để bảo vệ mình trong công việc. Quá trình kiểm tra cần bao gồm các bước sau:

Kiểm tra khi nào

Theo các hướng dẫn an toàn mới nhất, người lao động nên kiểm tra không khí bên trong không gian trước khi vào, liên tục kiểm tra trong khi làm việc và trước khi vào lại. Thậm chí nếu hệ thống thông gió, như quạt thông gió, đang được sử dụng để thay thế bầu không khí của một môi trường độc hại và giữ cho không khí sạch, thì không gian vẫn nên được kiểm tra. Chất lượng không khí có thể thay đổi nhanh chóng trong không gian hạn chế, vì vậy người lao động không nên cho rằng không khí đó là an toàn để hít thở, ngay cả khi họ vừa mới kiểm tra không gian.

Khi kiểm tra không gian một cách thường xuyên, người lao động nên biết chất lượng không khí có xu hướng thay đổi nhanh chóng như thế nào. Điều này sẽ giúp cho các chuyên gia ứng phó với các mối nguy mới trong suốt cả ngày.

Điều quan trọng phải nhớ là việc kiểm tra sẽ mất thời gian. Các nhóm và người lao động cần cho mình nhiều thời gian để kiểm tra toàn bộ không gian. Quá trình này có thể mất từ vài phút cho đến một giờ, phụ thuộc vào thiết bị an toàn đang được sử dụng.

Việc đi vào không gian hạn chế cần được quy định. Mọi người đi vào trong không gian hạn chế nên mang thiết bị an toàn phù hợp để phòng ngừa bệnh tật, chấn thương hoặc tử vong.

Kiểm tra như thế nào

Để thực hiện việc kiểm tra, người lao động cần thu thập một mẫu không khí bên trong không gian. Cách tốt nhất để làm việc này là sử dụng ống lấy mẫu để người lao động không phải đi vào trong suốt quá trình kiểm tra. Người lao động cần cho máy dò khí đủ thời gian để thu thập mẫu không khí bên trong. Nhiều nhóm mắc sai lầm khi không cho máy dò khí có đủ thời gian để phân tích mẫu được đề cập, điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác.

Hầu hết các máy dò khí sẽ thu từ 0,25 và 0,5 lít không khí mỗi phút. Khi hút không khí qua ống lấy mẫu, phải mất 2 giây trên mỗi foot ống ( »0,3 m) để mẫu đến được máy phân tích. Máy dò khí cũng sẽ cần một thời gian để phân tích mẫu sau khi không khí được thu thập. Hầu hết máy sẽ phân tích 100% mẫu chỉ trong 120 giây.

Hãy sử dụng một ống lấy mẫu dài 10 feet làm ví dụ. Với chiều dài này, sẽ mất khoảng 20 giây để mẫu tiếp cận máy dò khí. Sau đó, thiết bị này sẽ cần 2 phút nữa để phân tích không khí. Do đó, toàn bộ quá trình sẽ mất khoảng 2 phút 20 giây.

Sự phân tầng

Khi thu thập mẫu, người lao động cần tính đến cái gọi là sự phân tầng. Một vài loại khí nguy hại có thể nhẹ hơn hoặc nặng hơn những loại khí khác, điều này có nghĩa là nồng độ của khí có thể khác nhau trong toàn bộ không gian.

Để tính toán sự phân tầng, người lao động nên lấy các mẫu ở vị trí cách nhau 4 feet theo mọi hướng di chuyển để đảm bảo rằng mẫu là chính xác trong chất lượng không khí. Ống lấy mẫu có thể được điều chỉnh để người lao động có thể thu thập không khí di chuyển theo các hướng khác nhau.

Độ nhạy chéo

Người lao động cần nhận thức được sự nguy hiểm của độ nhạy chéo. Nhiều máy dò khí được lập trình để phát hiện một khí mục tiêu duy nhất, như khí cacbon monoxit hoặc hydro. Nếu cảm biến sensor tiếp xúc với khí không được lập trình để dò, nó có thể dẫn đến kết quả đọc không chính xác.

Một vài loại khí không phải mục tiêu có thể làm tăng giá trị đọc trên đồng hồ. Trong trường hợp này, các chuyên gia có thể cảnh báo và thực hiện các bước để bảo vệ mình khỏi nồng độ khí cao hơn so với thực tế. Tình huống này hiếm khi đe dọa đến sự an toàn.

Tuy nhiên, một số loại khí không phải mục tiêu sẽ làm giảm giá trị đọc trên đồng hồ. Trong trường hợp này, đồng hồ có thể về 0 (zero) hoặc thậm chí là số âm, đó là một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn. Người sử dụng nên tham khảo các bài đọc về độ nhạy chéo để hiểu biết hiện tượng này.

Hầu hết các nhà sản xuất máy dò khí sẽ bao gồm các hướng dẫn chi tiết về độ nhạy chéo, do đó người lao động có thể hiểu các kết quả đọc một cách chính xác. Nếu đồng hồ đọc cho giá trị 0, hai khí nguy hại có thể trung hòa với nhau, cho nên người lao động vẫn cần mang thiết bị thông hơi khi vào trong không gian.

Khi sử dụng một máy phân tích khí đơn, hãy sử dụng ví dụ dưới đây để tính toán độ nhạy chéo:

Giả sử khí mục tiêu là cacbon monoxit. Nếu có khí hydro trong không gian, nó sẽ ảnh hưởng đến giá trị đọc cuối cùng. Người lao động nên tham khảo biểu đồ để xác định độ nhạy chéo của việc tiếp xúc khí hydro tiếp xúc trên máy phân tích khí cacbon monoxit. Trong trường hợp này, độ nhạy chéo lên tới 60% đối với khí hydro. Nếu có 50 ppm khí hydro trong không gian, đồng hồ sẽ hiển thị 30 ppm đối với khí cacbon monnoxit (50 x 0,6 = 30). Tuy nhiên, nếu có nhiều loại khí trong không gian, tình huống này sẽ chỉ trở lên phức tạp hơn.

Hãy sử dụng cùng một máy dò khí cacbon monoxit nhưng với khí nitơ điôxit. Nếu có 40 ppm khí nitơ điôxit trong không khí, độ nhạy chéo đạt – 20%. Điều này có nghĩa là đồng hồ sẽ hiển thị -8 ppm đối với khí cacbon monoxit khi chỉ có nitơ điôxit trong không gian (40 x -0,2 = -0,8).

Một lần nữa, có nhiều hơn một loại khí trong không gian sẽ làm tình huống phức tạp hơn nữa. Để tránh độ nhạy chéo, nhiều nhóm sẽ sử dụng các máy dò nhiều loại khí để kiểm tra một loạt các khí nguy hại trước khi bước vào không gian. Cảm biến tích hợp sẽ nhắm tới nhiều hơn một loại khí, do đó người lao động có thể nhanh chóng hiểu được các kết quả đọc.

Việc kiểm tra các khí nguy hại có thể phức tạp và mất thời gian. Các chuyên gia có thể sử dụng hướng dẫn này để đảm bảo rằng họ đang kiểm tra toàn bộ nơi làm việc của họ trước khi bước vào không gian. Khi có nghi ngờ, tốt nhất bạn nên kiểm tra lại không gian đó cho đến khi kết quả đọc chính xác nhất có thể.


(Nguồn tin: ishn.com)