Kinh tế tư nhân và bài toán bảo đảm an toàn vệ sinh lao động trong giai đoạn phát triển bứt phá

Thứ Tư, 05/11/2025, 04:48(GMT +7)

Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm tại Việt Nam. Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đặt ra những định hướng mạnh mẽ, tạo hành lang pháp lý và chính sách để khu vực này phát triển “bứt phá” về chất lượng, quy mô và hiệu quả. Tuy nhiên, cùng với sự tăng trưởng, bài toán về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) nổi lên như một thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp (DN) tư nhân, nhất là DN vừa và nhỏ (DNVVN), còn hạn chế về nguồn lực và năng lực quản lý.

Năm 2024, hàng loạt vụ tai nạn lao động (TNLĐ) nghiêm trọng như vụ nổ lò hơi tại Công ty TNHH Bình Minh, Đồng Nai khiến 6 người chết, sập giàn giáo khi sửa chữa khách sạn ở Hà Nội làm 2 người chết, 2 người bị thương, hay vụ rơi vận thăng tại công trình xây trường mầm non ở Quốc Oai  làm 3 người chết, 7 người bị thương đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về lỗ hổng an toàn lao động trong DN tư nhân.

Ngược lại, không ít DN đã chứng minh “an toàn chính là nền tảng để phát triển bền vững”. Điển hình như Công ty TNHH cơ khí COSMOS (Phú Thọ) hay một số công ty may tư nhân ở khu công nghiệp Đại Đăng (Tp. Hồ Chí Minh) và khu công nghiệp Biên Hoà 2 (Đồng Nai) khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu đã chủ động áp dụng ISO 45001, nhờ vậy vừa giảm TNLĐ, vừa giữ chân được lao động tay nghề cao. Những minh chứng này cho thấy, ATVSLĐ cần được nhìn nhận như một yếu tố chiến lược trong quản trị DN.

1. Định hướng phát triển kinh tế tư nhân và đặc điểm về lao động

Nghị quyết số 68-NQ/TW khẳng định vai trò của kinh tế tư nhân, đặt mục tiêu đến năm 2030 có từ 2 triệu đến 2,5 triệu DN, đóng góp trên 60% GDP. Định hướng này mở ra những thay đổi lớn về vai trò, vị thế và cơ cấu của khu vực kinh tế tư nhân: được ưu tiên tham gia vào ngành nghề trọng điểm, đa dạng loại hình doanh nghiệp, cạnh tranh bình đẳng hơn và thúc đẩy tăng trưởng dự trên năng suất, công nghệ và hội nhập quốc tế.

Đảng và Nhà nước định hướng xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, công bằng và bình đẳng thông qua hoàn thiện thể chế pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, cải thiện tiếp cận vốn, đất đai và công nghệ, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo. Mục tiêu là để khu vực kinh tế tư trở thành lực lượng chủ chốt trong phát triển kinh tế đất nước.

Về lao động, Việt Nam có lợi thế dân số trẻ, đông và trình độ học vấn ngày càng nâng cao. Tuy nhiên, vẫn có sự mất cân đối giữa trình độ chuyên môn và nhu cầu thị trường, đặc biệt là thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các ngành công nghệ và kỹ thuật. Chính phủ đang nỗ lực nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo nghề, bồi dưỡng kỹ năng và liên kết chặt chẽ hơn giữa các cơ sở đào tạo với DN.

2. Thực trạng, thách thức và cơ hội trong công tác ATVSLĐ

2.1. Thực trạng và thách thức

Công tác ATVSLĐ tại Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ: hệ thống văn bản pháp luật ngày càng hoàn thiện, hoạt động thanh tra, kiểm tra được đẩy mạnh, góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của người sử dụng lao động (NSDLĐ) và NLĐ. Tuy nhiên, tình hình TNLĐ và bệnh nghề nghiệp (BNN) vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt ở các DNVVN, nơi nguồn lực đầu tư cho ATVSLĐ còn hạn chế.

Thách thức lớn nhất hiện nay là nhận thức về ATVSLĐ của một bộ phận NSDLĐ và NLĐ vẫn chưa cao. Nhiều DN vẫn xem ATVSLĐ là chi phí chứ không phải là đầu tư. NLĐ cũng có tâm lý chủ quan, thiếu kiến thức và kỹ năng để tự bảo vệ mình. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ, thiết bị hiện đại vào sản xuất tiềm ẩn nhiều rủi ro mới, đòi hỏi phải có các giải pháp kiểm soát hiệu quả hơn. Ngoài ra, hệ thống báo cáo TNLĐ và BNN còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu dữ liệu chính xác để đánh giá thực trạng và đưa ra chính sách phù hợp.

2.2. Cơ hội trong công tác ATVSLĐ

Bên cạnh những thách thức, công tác ATVSLĐ tại Việt Nam cũng đang đứng trước nhiều cơ hội lớn. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) yêu cầu các DN phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn lao động quốc tế, trong đó có tiêu chuẩn về ATVSLĐ. Đây là động lực mạnh mẽ để các DN đầu tư hơn vào lĩnh vực này, nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín trên thị trường toàn cầu.

Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ số, cũng mở ra nhiều cơ hội mới. Các giải pháp như hệ thống giám sát tự động, thiết bị bảo hộ thông minh, ứng dụng đào tạo và quản lý rủi ro… giúp nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng phản ứng với sự cố. Cùng với đó, sự quan tâm ngày càng lớn của xã hội, các tổ chức quốc tế và của chính NLĐ đối với quyền lợi của mình đang tạo thành động lực để các bên liên quan cùng chung tay xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững.

3. Vai trò của đổi mới công nghệ và tiêu chuẩn toàn cầu đối với công tác ATVSLĐ

3.1. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số

Công nghệ và chuyển đổi số đang tạo ra bước ngoặt trong lĩnh vực ATVSLĐ, dịch chuyển trọng tâm từ ứng phó sau tai nạn sang phòng ngừa chủ động. Các thiết bị bảo hộ thông minh, được tích hợp cảm biến, có thể theo dõi sức khỏe của NLĐ theo thời gian thực, phát hiện nguy cơ và cảnh báo kịp thời. Hệ thống giám sát dựa trên IoT (Internet vạn vật) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp theo dõi môi trường làm việc, nhận diện hành vi không an toàn, dự đoán rủi ro và hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các chiến lược kiểm soát hiệu quả. 

Việc số hóa các quy trình đào tạo, báo cáo và quản lý rủi ro không chỉ tăng tính minh bạch, giảm sai sót mà còn tối ưu chi phí, nâng cao năng suất, tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và bền vững hoăn.

3.2. Tiêu chuẩn chuỗi cung ứng toàn cầu trong ATVSLĐ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tuân thủ tiêu chuẩn về ATVSLĐ là điều kiện tiên quyết để DN tham gia chuỗi cung ứng quốc tế. Các thị trường khó tính như châu Âu và Mỹ đòi hỏi các DN không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về ATVSLĐ, quyền lao động và trách nhiệm xã hội.

Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 45001, BSCI hay SMETA đã trở thành “tấm vé thông hành” để DN xuất khẩu nâng cao uy tín mở rộng thị trường và giảm rủi ro pháp lý. Thực tế, Công ty TNHH Innovation Tương Lai Việt Nam tại Phú Thọ, chuyên sản xuất sản phẩm điện, nổi bật là tai nghe không dây, sau khi đạt ISO 45001 đã được đối tác Nhật Bản đánh giá cao và mở rộng hợp đồng, cho thấy  ATVSLĐ không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là lợi thế cạnh tranh chiến lược.

4. Các kinh nghiệm trong và ngoài nước về DN tư nhân làm tốt công tác ATVSLĐ

4.1. Kinh nghiệm quốc tế

Nhiều DN tư nhân trên thế giới đã thành công trong xây dựng văn hóa an toàn và giảm thiểu rủi ro. Một trong những kinh nghiệm phổ biến là xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ toàn diện, trong đó lãnh đạo DN đóng vai trò tiên phong. Họ không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn xem ATVSLĐ là một khoản đầu tư chiến lược, gắn liền với hiệu quả sản xuất và uy tín thương hiệu.

Các DN này thường tiến hành đánh giá rủi ro định kỳ, đào tạo liên tục và khuyến khích NLĐ tham gia vào quá trình cải thiện ATVSLĐ. Tại Tập đoàn điện lực Southern Company (Mỹ), NLĐ có quyền dừng công việc nếu cảm thấy không an toàn. Chính sách này đã giúp giảm đáng kể số vụ tai nạn và củng cố văn hóa an toàn. Nhật Bản có quỹ hỗ trợ DN nhỏ vay vốn ưu đãi để thay thế máy móc cũ, còn Hàn Quốc xây dựng “xưởng chuẩn ATVSLĐ” để DN nhỏ tới tham quan, học tập.

Ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật, Đức, DN còn sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) về ATVSLĐ để theo dõi, đánh giá và khen thưởng những nỗ lực tích cực. Nhiều công ty xây dựng ở Nhật Bản áp dụng “5S” (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) để duy trì môi trường làm việc ngăn nắp, giảm thiểu nguy cơ trượt ngã và vấp ngã.

4.2. Kinh nghiệm tại Việt Nam

Nhiều DN tư nhân ở Việt Nam xây dựng được mô hình tốt về ATVSLĐ, tập trung vào việc xây dựng quy trình làm việc an toàn, đầu tư trang thiết bị bảo hộ và PTBVCN chất lượng cao và tổ chức huấn luyện định kỳ cho NLĐ. Một số DN đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng và ATVSLĐ tích hợp, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Điểm chung của các DN thành công là sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và cơ chế khuyến khích NLĐ tham gia. Chẳng hạn, Công ty TNHH Samsung Việt Nam đã áp dụng hệ thống quản lý ATVSLĐ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế, với các quy trình kiểm soát rủi ro chi tiết và huấn luyện an toàn bắt buộc cho toàn bộ nhân viên, kể cả khách thăm. Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng và Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam, thành phố Hồ Chí Minh đã được Bộ Lao động Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ) tặng Giấy khen vì những thành tích nổi bật trong công tác ATVSLĐ. Công ty cổ phần May 10, Hà Nội tổ chức “Tháng hành động về ATVSLĐ” kết hợp diễn tập PCCC, phát động phong trào “Ca làm việc an toàn, về nhà bình an”, giúp tỷ lệ TNLĐ giảm đáng kể.

Ngoài ra, một số DN đã triển khai các phong trào thi đua về ATVSLĐ, trao thưởng cho các cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc, qua đó tạo động lực để mọi người cùng nỗ lực. Kinh nghiệm từ các DN này cho thấy, khi ATVSLĐ trở thành một phần của văn hóa DN, nó không chỉ bảo vệ NLĐ mà còn là yếu tố then chốt để phát triển bền vững

5. Giải pháp và Kiến nghị

Doanh nghiệp: Nâng cao nhận thức của cả NSDLĐ và NLĐ về tầm quan trọng của ATVSLĐ thông qua các buổi huấn luyện định kỳ, phổ biến kiến thức và truyền thông nội bộ. Xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn, trang bị đầy đủ PTBVCN phù hợp với từng vị trí công việc. Đầu tư cải thiện môi trường làm việc, loại bỏ các yếu tố nguy hiểm và thường xuyên kiểm tra, bảo trì máy móc, thiết bị.

Cơ quan quản lý nhà nước: Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm. Đồng thời, xây dựng các chính sách khuyến khích, hỗ trợ đối với các DN làm tốt công tác ATVSLĐ.

Các tổ chức xã hội: Phát huy vai trò giám sát, phản biện và đồng hành với DN và NLĐ trong việc cải thiện điều kiện làm việc. Công đoàn và các hiệp hội ngành nghề cần tích cực tuyên truyền, tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời phát động phong trào thi đua, tôn vinh những điển hình tốt về ATVSLĐ, tạo động lực lan tỏa trong cộng đồng doanh nghiệp.

Kết luận

ATVSLĐ không phải là chi phí mà là “chìa khóa vàng” giúp DN nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập toàn cầu. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, DN và các tổ chức xã hội, khu vực tư nhân Việt Nam có thể xây dựng một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, bền vững, góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân”, ban hành ngày 4 tháng 5 năm 2025.
  2. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2025), “Thông báo số 630/TB-BLĐTBXH về tình hình tai nạn lao động năm 2024″, ban hành ngày 18 tháng 2 năm 2025.
  3. International Labour Organization (2022), “World Day for Safety and Health at Work: Report on Occupational Safety and Health”, Geneva: ILO.
  4. International Organization for Standardization (2018), “ISO 45001:2018 Occupational health and safety management systems – Requirements with guidance for use”, Geneva: ISO.
  5. World Health Organization (2021), “Occupational health: Global strategy on occupational health for all”, Geneva: WHO

Viện KH An toàn và Vệ sinh lao động